Thực đơn
Shinsadong_Tiger Chương trình âm nhạcĐây tổng hợp chiến thắng của các nghệ sĩ khác nhau, với những bài hát được sản xuất bởi Shinsadong Tiger, trên các chương trình âm nhạc trên truyền hình của Hàn Quốc: KBS Music Bank, SBS Inkigayo, Mnet M! Countdown và Show Champion trên MBC Music (trực thuộc MBC Plus Media).
Năm | Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
2010 | 1 tháng 1 | Bo Peep Bo Peep | T-ara |
8 tháng 1 | |||
8 tháng 10 | Breath | Beast | |
2011 | 27 tháng 5 | On Rainy Days | |
3 tháng 6 | Fiction | ||
10 tháng 6 | |||
2012 | 20 tháng 1 | Lovey-Dovey | T-ara |
27 tháng 1 | |||
10 tháng 2 | |||
17 tháng 2 | |||
2013 | 19 tháng 7 | NoNoNo | A Pink |
26 tháng 7 | U&I | Ailee | |
2 tháng 8 | |||
8 tháng 11 | Now | Trouble Maker | |
15 tháng 11 | |||
Năm | Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
2009 | 2 tháng 8 | Muzik | 4Minute |
2010 | 3 tháng 1 | Bo Peep Bo Peep | T-ara |
10 tháng 1 | |||
17 tháng 1 | |||
5 tháng 12 | Beautiful | Beast | |
2011 | 5 tháng 6 | Fiction | |
12 tháng 6 | |||
24 tháng 7 | Roly-Poly | T-ara | |
2012 | 8 tháng 1 | Trouble Maker | Trouble Maker |
15 tháng 1 | Lovey-Dovey | T-ara | |
22 tháng 1 | |||
29 tháng 1 | |||
2013 | 10 tháng 10 | Now | Trouble Maker |
Chú ý: Một nghệ sĩ chỉ có thể giành chiến thắng ba lần cho một ca khúc trước khi chúng được đưa ra khỏi danh sách đề cử.
Năm | Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
2009 | 1 tháng 10 | Muzik | 4Minute |
2010 | 25 tháng 3 | Shock | Beast |
17 tháng 7 | HuH | 4Minute | |
14 tháng 10 | Breath | Beast | |
2011 | 21 tháng 4 | Mirror Mirror | 4Minute |
26 tháng 5 | Fiction | Beast | |
2 tháng 6 | |||
9 tháng 6 | |||
14 tháng 7 | Roly Poly | T-ara | |
21 tháng 7 | |||
15 tháng 12 | Trouble Maker | Trouble Maker | |
22 tháng 12 | |||
29 tháng 12 | |||
2012 | 5 tháng 1 | My My | A Pink |
12 tháng 1 | Lovey-Dovey | T-ara | |
19 tháng 1 | |||
3 tháng 5 | Volume Up | 4minute | |
2013 | 7 tháng 11 | Now | Trouble Maker |
19 tháng 1 | |||
Chú ý: Một nghệ sĩ chỉ có thể giành chiến thắng ba lần cho một ca khúc trước khi chúng được đưa ra khỏi danh sách đề cử.
Năm | Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
2012 | |||
5 tháng 1 | Trouble Maker | Trouble Maker | |
26 tháng 1 | Lovey-Dovey | T-ara | |
2 tháng 2 | |||
9 tháng 2 |
Năm | Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
2013 | 17 tháng 7 | NoNoNo | A Pink |
24 tháng 7 | U&I[26] | Ailee | |
6 tháng 11 | Now | Trouble Maker | |
13 tháng 11 | |||
20 tháng 11 | |||
Thực đơn
Shinsadong_Tiger Chương trình âm nhạcLiên quan
Shinsengumi Shinsadong Tiger Shinsegae Shinsuke Nakamura Shinshiro Shinshinotsu, Hokkaidō Shinsengumi Gunrou Den Shinshar Shinsekai Yori Shinsuke SatoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shinsadong_Tiger http://static.allkpop.com/article/2012/08/4minute-... http://www.allkpop.com/2010/12/winners-at-the-18th... http://www.allkpop.com/2011/01/winners-from-the-20... http://www.allkpop.com/2011/08/who-really-moves-th... http://www.allkpop.com/2011/12/b2st-wins-song-of-t... http://www.allkpop.com/2012/01/winners-from-the-26... http://www.allkpop.com/2012/01/winners-from-the-26... http://www.allkpop.com/article/2013/07/ailee-snags... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/1... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2011/12/...